<h4 style="text-align: justify;">Thông tin sản phẩm</h4>
<div style="text-align: justify;">Nguồn năng lượng<span style="white-space:pre"> </span>Pin Lithium CR2032 (2 viên )</div>
<div style="text-align: justify;">Khoảng đo<span style="white-space:pre"> </span>20 – 600mg/dl (1,1 - 3,3 mmol/l )</div>
<div style="text-align: justify;">Năng lượng tiêu thụ<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Khi bật máy: 100mw</div>
<div style="text-align: justify;">Khi tắt máy: 100µw</div>
<div style="text-align: justify;">Tuổi thọ của pin<span style="white-space:pre"> </span>Khoảng 1000 lần đo hoặc 1 năm</div>
<div style="text-align: justify;">Cấp an toàn<span style="white-space:pre"> </span>kiểu CF</div>
<div style="text-align: justify;">Điều kiện hoạt động<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Nhiệt độ : + 5 đến +40 độ</div>
<div style="text-align: justify;">Độ ẩm : 30 -85% (không ngưng tụ)</div>
<div style="text-align: justify;">Tránh để trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span>Tối đa 500 lần đo (lưu tự động)</div>
<div style="text-align: justify;">Kích cỡ (dài * rộng * cao)<span style="white-space:pre"> </span>108mm *38mm *27mm (không gồm nắp bảo vệ)</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>Khoảng 42 g ( bao gồm 2 pin)</div>
Thông tin sản phẩm
Nguồn năng lượng Pin Lithium CR2032 (2 viên )
Khoảng đo 20 – 600mg/dl (1,1 - 3,3 mmol/l )
Năng lượng tiêu thụ
Khi bật máy: 100mw
Khi tắt máy: 100µw
Tuổi thọ của pin Khoảng 1000 lần đo hoặc 1 năm
Cấp an toàn kiểu CF
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ : + 5 đến +40 độ
Độ ẩm : 30 -85% (không ngưng tụ)
Tránh để trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời
Bộ nhớ Tối đa 500 lần đo (lưu tự động)
Kích cỡ (dài * rộng * cao) 108mm *38mm *27mm (không gồm nắp bảo vệ)
Trọng lượng Khoảng 42 g ( bao gồm 2 pin)
|