<h4 style="text-align: justify;">THÔNG SỐ KỸ THUẬT</h4>
<div style="text-align: justify;">Thời gian đo<span style="white-space:pre"> </span>5 giây</div>
<div style="text-align: justify;">Thể tích mẫu máu đo<span style="white-space:pre"> </span> 0.6µL (1µL = 1/1000 mL)</div>
<div style="text-align: justify;">Phạm vi đo Glucose<span style="white-space:pre"> </span>10-600mg/dL (0,6-33,3mmol/L)</div>
<div style="text-align: justify;">Giới hạn Hematocrit<span style="white-space:pre"> </span>10-65%</div>
<div style="text-align: justify;">Thêm mẫu đo<span style="white-space:pre"> </span>Cho phép lấy thêm giọt máu thứ hai nếu chưa đủ máu trong vòng 5 giây</div>
<div style="text-align: justify;">Loại mẫu máu sử dụng<span style="white-space:pre"> </span>Mao mạch, động mạch, tĩnh mạch, máu trẻ sơ sinh</div>
<div style="text-align: justify;">Độ chính xác<span style="white-space:pre"> </span>Cao, đáp ứng 99% yêu cầu của ISO 15197</div>
<div style="text-align: justify;">Độ lặp lại<span style="white-space:pre"> </span> < 4% </div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian tự động tắt<span style="white-space:pre"> </span>2 phút</div>
<div style="text-align: justify;">Kết quả nằm trong khoảng ± 15% so với phòng xét nghiệm<span style="white-space:pre"> </span>> 98%</div>
<div style="text-align: justify;">Giới hạn Vitamin C<span style="white-space:pre"> </span>Dưới 30mg/dL không làm ảnh hưởng kết quả đo</div>
<div style="text-align: justify;">Giới hạn mỡ máu<span style="white-space:pre"> </span>Dưới 10,000mg/dL không làm ảnh hưởng kết quả đo</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>CR 2032 - 3V</div>
<div style="text-align: justify;">Màn hình hiển thị<span style="white-space:pre"> </span>LCD</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước<span style="white-space:pre"> </span>94 x 52 x 21 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>59 gr (bao gồm pin)</div>
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thời gian đo 5 giây
Thể tích mẫu máu đo 0.6µL (1µL = 1/1000 mL)
Phạm vi đo Glucose 10-600mg/dL (0,6-33,3mmol/L)
Giới hạn Hematocrit 10-65%
Thêm mẫu đo Cho phép lấy thêm giọt máu thứ hai nếu chưa đủ máu trong vòng 5 giây
Loại mẫu máu sử dụng Mao mạch, động mạch, tĩnh mạch, máu trẻ sơ sinh
Độ chính xác Cao, đáp ứng 99% yêu cầu của ISO 15197
Độ lặp lại < 4%
Thời gian tự động tắt 2 phút
Kết quả nằm trong khoảng ± 15% so với phòng xét nghiệm > 98%
Giới hạn Vitamin C Dưới 30mg/dL không làm ảnh hưởng kết quả đo
Giới hạn mỡ máu Dưới 10,000mg/dL không làm ảnh hưởng kết quả đo
Loại pin CR 2032 - 3V
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước 94 x 52 x 21 mm
Trọng lượng 59 gr (bao gồm pin)
|