<h4 style="text-align: justify;">THÔNG SỐ KỸ THUẬT</h4>
<div style="text-align: justify;">Lượng mẫu máu<span style="white-space:pre"> </span>0,5 µl</div>
<div style="text-align: justify;">Đơn vị đo<span style="white-space:pre"> </span>mg/dL hoặc mmol/L</div>
<div style="text-align: justify;">Vị trí đo<span style="white-space:pre"> </span>Đầu ngón tay hoặc lòng bàn tay</div>
<div style="text-align: justify;">Phạm vi đo<span style="white-space:pre"> </span>10 tới 600 mg/dL hoặc 0,6 tới 33,3 mmol/L</div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian đo<span style="white-space:pre"> </span>5 giây</div>
<div style="text-align: justify;">Cơ chế hoạt động<span style="white-space:pre"> </span>Quang học</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span>250 kết quả</div>
<div style="text-align: justify;">Pin<span style="white-space:pre"> </span>1 pin lithium 3 V (CR2032)</div>
<div style="text-align: justify;">Tuổi thọ pin<span style="white-space:pre"> </span>2.000 lần đo</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>Khoảng 39 g</div>
<div style="text-align: justify;">Nơi sản xuất<span style="white-space:pre"> </span>CHLB Đức - Made in Germany</div>
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Lượng mẫu máu 0,5 µl
Đơn vị đo mg/dL hoặc mmol/L
Vị trí đo Đầu ngón tay hoặc lòng bàn tay
Phạm vi đo 10 tới 600 mg/dL hoặc 0,6 tới 33,3 mmol/L
Thời gian đo 5 giây
Cơ chế hoạt động Quang học
Bộ nhớ 250 kết quả
Pin 1 pin lithium 3 V (CR2032)
Tuổi thọ pin 2.000 lần đo
Trọng lượng Khoảng 39 g
Nơi sản xuất CHLB Đức - Made in Germany
|