<h4 style="text-align: center;"><img src="http://thietbiyte.cwe.vn/472584D2003B40A0/A3910DF637A757984725853F00540BB7/$File/May-do-duong-huyet-Uright-TD-4279-2.jpg"></h4>
<p align="center"><img src="http://thietbiyte.cwe.vn/472584D2003B40A0/A3910DF637A757984725853F00540BB7/$File/May-do-duong-huyet-Uright-TD-4279-1.jpg"></p>
<h4 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật</h4>
<div style="text-align: justify;">Sản phẩm<span style="white-space:pre"> </span>Máy đo đường huyết Uright TD-4279</div>
<div style="text-align: justify;">Tên Tiếng Anh<span style="white-space:pre"> </span>Blood Glucose Monitoring System</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ<span style="white-space:pre"> </span>Cảm biến sinh học (biosensor)</div>
<div style="text-align: justify;">Men que thử<span style="white-space:pre"> </span>GDH-FAD tiên tiến</div>
<div style="text-align: justify;">Loại que thử<span style="white-space:pre"> </span>TD-4279</div>
<div style="text-align: justify;">Code chip<span style="white-space:pre"> </span>Không cần dùng chip mã que thử</div>
<div style="text-align: justify;">Phương pháp chuẩn định<span style="white-space:pre"> </span>Huyết thanh</div>
<div style="text-align: justify;">Khoảng đo<span style="white-space:pre"> </span>1.1-33.3 mmol/L (20-600mg/dL)</div>
<div style="text-align: justify;">Loại mẫu phẩm<span style="white-space:pre"> </span>Máu mao mạch và tĩnh mạch</div>
<div style="text-align: justify;">Đối tượng sử dụng (HCT)<span style="white-space:pre"> </span>20-60%</div>
<div style="text-align: justify;">Lượng mẫu máu<span style="white-space:pre"> </span>1.1μL</div>
<div style="text-align: justify;">Đơn vị đo<span style="white-space:pre"> </span>mmol/L hoặc mg/dL</div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian đo<span style="white-space:pre"> </span>5 giây</div>
<div style="text-align: justify;">Nguồn điện<span style="white-space:pre"> </span>2 pin Alkaline AAA x 1.5V</div>
<div style="text-align: justify;">Cảnh báo pin yếu<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span>500 kết quả (kèm thời gian đo)</div>
<div style="text-align: justify;">Cảnh báo đường huyết cao<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Cảnh báo Xê tôn<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Đánh dấu kết quả đo trước/ sau bữa ăn<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Tính giá trị trung bình 7, 14, 30, 60, 90 ngày<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối dữ liệu với máy tính<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Chế độ tắt tự động<span style="white-space:pre"> </span>Sau 2 phút không hoạt động</div>
<div style="text-align: justify;">Điều kiện làm việc<span style="white-space:pre"> </span>+10~400C; RH 10~90</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước máy<span style="white-space:pre"> </span>96 x 61 x 27 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>48.8 gram (không bao gồm pin)</div>
<div style="text-align: justify;">Tiêu chuẩn<span style="white-space:pre"> </span>ISO 13485, CE, FDA</div>
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm Máy đo đường huyết Uright TD-4279
Tên Tiếng Anh Blood Glucose Monitoring System
Công nghệ Cảm biến sinh học (biosensor)
Men que thử GDH-FAD tiên tiến
Loại que thử TD-4279
Code chip Không cần dùng chip mã que thử
Phương pháp chuẩn định Huyết thanh
Khoảng đo 1.1-33.3 mmol/L (20-600mg/dL)
Loại mẫu phẩm Máu mao mạch và tĩnh mạch
Đối tượng sử dụng (HCT) 20-60%
Lượng mẫu máu 1.1μL
Đơn vị đo mmol/L hoặc mg/dL
Thời gian đo 5 giây
Nguồn điện 2 pin Alkaline AAA x 1.5V
Cảnh báo pin yếu Có
Bộ nhớ 500 kết quả (kèm thời gian đo)
Cảnh báo đường huyết cao Có
Cảnh báo Xê tôn Có
Đánh dấu kết quả đo trước/ sau bữa ăn Có
Tính giá trị trung bình 7, 14, 30, 60, 90 ngày Có
Kết nối dữ liệu với máy tính Có
Chế độ tắt tự động Sau 2 phút không hoạt động
Điều kiện làm việc +10~400C; RH 10~90
Kích thước máy 96 x 61 x 27 mm
Trọng lượng 48.8 gram (không bao gồm pin)
Tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FDA
|