<h4 style="text-align: justify;">THÔNG SỐ KỸ THUẬT</h4>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ<span style="white-space: pre;"> </span>Cảm biến sinh học (biosensor)</div>
<div style="text-align: justify;">Men que thử<span style="white-space:pre"> </span>GOD</div>
<div style="text-align: justify;">Loại que thử (Thương hiệu)<span style="white-space:pre"> </span>ON-CALL Redi</div>
<div style="text-align: justify;">Code chip <span style="white-space:pre"> </span>Có dùng chip mã que thử</div>
<div style="text-align: justify;">Phương pháp chuẩn định<span style="white-space:pre"> </span>Huyết thanh</div>
<div style="text-align: justify;">Khoảng đo<span style="white-space:pre"> </span>1.1-33.3 mmol/L (20-600mg/dL)</div>
<div style="text-align: justify;">Loại mẫu phẩm<span style="white-space:pre"> </span>Máu mao mạch (đầu ngón tay, gan bàn tay, trên cánhtay)</div>
<div style="text-align: justify;">Đối tượng sử dụng (HCT)<span style="white-space:pre"> </span>30-55%</div>
<div style="text-align: justify;">Lượng mẫu máu<span style="white-space:pre"> </span>1.0μL</div>
<div style="text-align: justify;">Đơn vị đo<span style="white-space:pre"> </span>mmol/L hoặc mg/dL</div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian đo <span style="white-space:pre"> </span>10 giây</div>
<div style="text-align: justify;">Nguồn điện<span style="white-space:pre"> </span>1 pin tròn dẹt CR 2032 (3.0V)</div>
<div style="text-align: justify;">Tuổi thọ pin<span style="white-space:pre"> </span>1000 lần đo trong vòng 12 tháng</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span>100 kết quả (kèm thời gian và ngày đo)</div>
<div style="text-align: justify;">Cảnh báo đường huyết cao<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Cảnh báo Xê tôn<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Đánh dấu kết quả đo trước/ sau bữa ăn<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Tính giá trị trung bình 7, 14, 30, 60, 90 ngày<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối dữ liệu với máy tính<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Chế độ tắt tự động<span style="white-space:pre"> </span>Sau 2 phút không hoạt động</div>
<div style="text-align: justify;">Điều kiện làm việc<span style="white-space:pre"> </span>+5~450C; RH 20~90%</div>
<div style="text-align: justify;">Điều kiện bảo quản<span style="white-space:pre"> </span>+5~450C; RH 20~90%</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước máy<span style="white-space:pre"> </span>48 x 82 x 17 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước màn hình LCD<span style="white-space:pre"> </span>31 x 30.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>38 gram (bao gồm pin)</div>
<div style="text-align: justify;">Loại sản phẩm: <span style="white-space:pre"> </span>Thiết bị y tế</div>
<div style="text-align: justify;">Tiêu chuẩn<span style="white-space:pre"> </span>ISO 13485, CE, FDA</div>
<div style="text-align: justify;">Bảo hành<span style="white-space:pre"> </span>Trọn đời</div>
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ Cảm biến sinh học (biosensor)
Men que thử GOD
Loại que thử (Thương hiệu) ON-CALL Redi
Code chip Có dùng chip mã que thử
Phương pháp chuẩn định Huyết thanh
Khoảng đo 1.1-33.3 mmol/L (20-600mg/dL)
Loại mẫu phẩm Máu mao mạch (đầu ngón tay, gan bàn tay, trên cánhtay)
Đối tượng sử dụng (HCT) 30-55%
Lượng mẫu máu 1.0μL
Đơn vị đo mmol/L hoặc mg/dL
Thời gian đo 10 giây
Nguồn điện 1 pin tròn dẹt CR 2032 (3.0V)
Tuổi thọ pin 1000 lần đo trong vòng 12 tháng
Bộ nhớ 100 kết quả (kèm thời gian và ngày đo)
Cảnh báo đường huyết cao Có
Cảnh báo Xê tôn Không
Đánh dấu kết quả đo trước/ sau bữa ăn Không
Tính giá trị trung bình 7, 14, 30, 60, 90 ngày Không
Kết nối dữ liệu với máy tính Không
Chế độ tắt tự động Sau 2 phút không hoạt động
Điều kiện làm việc +5~450C; RH 20~90%
Điều kiện bảo quản +5~450C; RH 20~90%
Kích thước máy 48 x 82 x 17 mm
Kích thước màn hình LCD 31 x 30.5 mm
Trọng lượng 38 gram (bao gồm pin)
Loại sản phẩm: Thiết bị y tế
Tiêu chuẩn ISO 13485, CE, FDA
Bảo hành Trọn đời
|