<h4 style="text-align: justify;">Thông số kĩ thuật</h4>
<div style="text-align: justify;">Khoảng đo<span style="white-space:pre"> </span>20 ~600 mg/dL (1,1 ~ 33 mmol/L)</div>
<div style="text-align: justify;">Lượng mẫu máu<span style="white-space:pre"> </span>0.5μL</div>
<div style="text-align: justify;">Loại mẫu phẩm<span style="white-space:pre"> </span>máu mao mạch toàn phần</div>
<div style="text-align: justify;">Nguồn điện<span style="white-space:pre"> </span>2 pin CRV AAA</div>
<div style="text-align: justify;">Tuổi thọ pin<span style="white-space:pre"> </span>1000 xét nghiệm</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span>500 kết quả</div>
<div style="text-align: justify;">Phạm vị hoạt động<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Nhiệt độ: 10 ~40*C (50 ~ 104*F)</div>
<div style="text-align: justify;">Độ ẩm: 10~90%</div>
<div style="text-align: justify;">Tỷ lệ hồng cầu trong máu: 20~60%</div>
Thông số kĩ thuật
Khoảng đo 20 ~600 mg/dL (1,1 ~ 33 mmol/L)
Lượng mẫu máu 0.5μL
Loại mẫu phẩm máu mao mạch toàn phần
Nguồn điện 2 pin CRV AAA
Tuổi thọ pin 1000 xét nghiệm
Bộ nhớ 500 kết quả
Phạm vị hoạt động
Nhiệt độ: 10 ~40*C (50 ~ 104*F) Độ ẩm: 10~90%
Tỷ lệ hồng cầu trong máu: 20~60%
|